Số liệu thống kê Royal AM Reserves vs Golden Arrows Reserves |
||||
Royal AM Reserves | Golden Arrows Reserves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |