Diễn biến chính Rotherham United vs Wrexham |
||||
1' | 0-1 | Mullin P. | ||
(23)↑(6)↓ | 55' | |||
62' | (20)↑(8)↓ | |||
70' | (26)↑(9)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 70' | |||
(10)↑(12)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Wrexham |
||||
Rotherham United | Wrexham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
27 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |