Diễn biến chính Rotherham United vs West Bromwich(WBA) |
||||
54' | 0-1 | Diangana G. | ||
66' | (7)↑(8)↓ | |||
66' | (31)↑(11)↓ | |||
(29)↑(30)↓ | 70' | |||
(20)↑(16)↓ | 70' | |||
79' | (26)↑(17)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 84' | |||
90' | 0-2 | Wallace J. | ||
90' | (6)↑(2)↓ | |||
90' | (14)↑(35)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs West Bromwich(WBA) |
||||
Rotherham United | West Bromwich(WBA) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
35 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |