Diễn biến chính Rotherham United vs Stoke City |
||||
45' | 0-1 | Baker L. | ||
(9)↑(10)↓ | 64' | |||
(7)↑(18)↓ | 64' | |||
65' | (27)↑(20)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 73' | |||
(30)↑(21)↓ | 73' | |||
80' | (10)↑(19)↓ | |||
(12)↑(29)↓ | 83' | |||
90' | (4)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Stoke City |
||||
Rotherham United | Stoke City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |