Diễn biến chính Rotherham United vs Stevenage Borough |
||||
(10)↑(27)↓ | 58' | |||
(23)↑(21)↓ | 62' | |||
65' | (17)↑(30)↓ | |||
65' | (7)↑(26)↓ | |||
Hugill J. | 1-0 | 70' | ||
Wilks M. | 2-0 | 72' | ||
82' | (12)↑(14)↓ | |||
82' | (20)↑(19)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 90' | |||
(6)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Stevenage Borough |
||||
Rotherham United | Stevenage Borough | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
92 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
46 |
|
Long pass |
|
21 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |