Diễn biến chính Rotherham United vs Southampton |
||||
4' | 0-1 | Bednarek J. | ||
38' | 0-2 | Armstrong A. | ||
(18)↑(16)↓ | 61' | |||
(29)↑(10)↓ | 62' | |||
73' | (19)↑(4)↓ | |||
74' | (36)↑(26)↓ | |||
81' | (18)↑(10)↓ | |||
(38)↑(28)↓ | 85' | |||
(30)↑(40)↓ | 85' | |||
(9)↑(7)↓ | 88' | |||
89' | (24)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Southampton |
||||
Rotherham United | Southampton | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
704 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |