Diễn biến chính Rotherham United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
50' | 0-1 | Chair I. | ||
(12)↑(8)↓ | 61' | |||
63' | (18)↑(11)↓ | |||
Kelly G. | 1-1 | 70' | ||
(29)↑(10)↓ | 71' | |||
80' | (30)↑(7)↓ | |||
80' | (37)↑(9)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 87' | |||
(4)↑(23)↓ | 87' | |||
90' | (23)↑(37)↓ | |||
90' | (2)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Rotherham United | Queens Park Rangers (QPR) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |