Diễn biến chính Rotherham United vs Millwall |
||||
24' | (2)↑(3)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 63' | |||
(17)↑(38)↓ | 63' | |||
Sebastian Revan | 1-0 | 71' | ||
74' | (17)↑(18)↓ | |||
74' | (11)↑(19)↓ | |||
74' | (12)↑(39)↓ | |||
78' | 1-1 | Longman R. | ||
(14)↑(29)↓ | 79' | |||
(16)↑(8)↓ | 80' | |||
Wyke Ch. | 2-1 | 86' | ||
87' | (25)↑(23)↓ | |||
(21)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Millwall |
||||
Rotherham United | Millwall | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
80 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |