Diễn biến chính Rotherham United vs Middlesbrough |
||||
(9)↑(29)↓ | 66' | |||
(30)↑(2)↓ | 66' | |||
70' | (8)↑(29)↓ | |||
Bramall C. | 1-0 | 72' | ||
77' | (27)↑(24)↓ | |||
77' | (19)↑(15)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 83' | |||
90' | (25)↑(16)↓ | |||
90' | (48)↑(18)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Middlesbrough |
||||
Rotherham United | Middlesbrough | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
666 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |