Diễn biến chính Rotherham United vs Luton Town |
||||
45' | 0-1 | Morris C. | ||
47' | Woodrow C. | |||
47' | 0-2 | Woodrow C. | ||
(18)↑(4)↓ | 52' | |||
(40)↑(29)↓ | 52' | |||
(3)↑(21)↓ | 58' | |||
66' | (25)↑(9)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 68' | |||
(6)↑(42)↓ | 68' | |||
70' | (8)↑(10)↓ | |||
86' | (30)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Luton Town |
||||
Rotherham United | Luton Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
1 |
|
Thử thách |
|
4 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |