Diễn biến chính Rotherham United vs Leicester City |
||||
13' | 0-1 | McAteer K. | ||
Onyedinma F. | 1-1 | 53' | ||
59' | (9)↑(14)↓ | |||
68' | (7)↑(25)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 71' | |||
(30)↑(11)↓ | 72' | |||
(19)↑(27)↓ | 81' | |||
84' | 1-2 | McAteer K. | ||
(35)↑(18)↓ | 88' | |||
88' | (17)↑(22)↓ | |||
88' | (2)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Leicester City |
||||
Rotherham United | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
34 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |