Diễn biến chính Rotherham United vs Leeds United |
||||
6' | 0-1 | Summerville C. | ||
Odoffin H. | 1-1 | 45' | ||
70' | (27)↑(8)↓ | |||
70' | (29)↑(3)↓ | |||
70' | (9)↑(24)↓ | |||
(2)↑(28)↓ | 72' | |||
(10)↑(29)↓ | 72' | |||
80' | (21)↑(6)↓ | |||
85' | (12)↑(20)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Leeds United |
||||
Rotherham United | Leeds United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
242 |
|
Số đường chuyền |
|
730 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
24 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |