Diễn biến chính Rotherham United vs Huddersfield Town |
||||
67' | (41)↑(21)↓ | |||
67' | (25)↑(7)↓ | |||
72' | Ward D. | |||
74' | 0-1 | Hodge J. | ||
Clarke-Harris J. | 1-1 | 77' | ||
86' | (3)↑(10)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 86' | |||
86' | (20)↑(23)↓ | |||
Wilks M. | 2-1 | 90' | ||
(19)↑(8)↓ | 90' | |||
(17)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Huddersfield Town |
||||
Rotherham United | Huddersfield Town | |||
17 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
24 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |