Diễn biến chính Rotherham United vs Coventry City |
||||
Peltier L. | 1-0 | 51' | ||
(28)↑(30)↓ | 60' | |||
65' | (11)↑(24)↓ | |||
76' | (10)↑(22)↓ | |||
76' | (7)↑(26)↓ | |||
76' | (4)↑(5)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 77' | |||
(12)↑(10)↓ | 87' | |||
(8)↑(7)↓ | 88' | |||
Rathbone O. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Coventry City |
||||
Rotherham United | Coventry City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
16 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |