Diễn biến chính Rotherham United vs Burnley |
||||
26' | 0-1 | Twine S. | ||
Vitinho(OW) | 1-1 | 45' | ||
(12)↑(10)↓ | 46' | |||
(26)↑(31)↓ | 46' | |||
(2)↑(17)↓ | 62' | |||
(7)↑(40)↓ | 70' | |||
70' | (17)↑(22)↓ | |||
77' | (45)↑(11)↓ | |||
77' | (10)↑(12)↓ | |||
81' | 1-2 | Benson M. | ||
83' | (4)↑(7)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 85' | |||
Kelly G. | 2-2 | 85' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Burnley |
||||
Rotherham United | Burnley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
219 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
30 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |