Diễn biến chính Rotherham United vs Bristol City |
||||
(20)↑(21)↓ | 62' | |||
(8)↑(7)↓ | 62' | |||
66' | (21)↑(9)↓ | |||
66' | (14)↑(17)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 74' | |||
79' | (10)↑(8)↓ | |||
79' | (15)↑(12)↓ | |||
(28)↑(3)↓ | 80' | |||
(30)↑(11)↓ | 80' | |||
81' | 0-1 | Conway T. | ||
85' | (24)↑(20)↓ | |||
Blackett T. | 1-1 | 86' | ||
90' | 1-2 | Conway T. |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Bristol City |
||||
Rotherham United | Bristol City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
31 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |