Diễn biến chính Rostov FK vs Zenit St. Petersburg |
||||
65' | (14)↑(17)↓ | |||
(62)↑(8)↓ | 66' | |||
(5)↑(87)↓ | 67' | |||
78' | (33)↑(30)↓ | |||
(38)↑(88)↓ | 89' | |||
(18)↑(92)↓ | 90' | |||
(26)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Zenit St. Petersburg |
||||
Rostov FK | Zenit St. Petersburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |