Diễn biến chính Rostov FK vs Terek Grozny |
||||
Golenkov E. | 1-0 | 6' | ||
Golenkov E. | 2-0 | 11' | ||
17' | (21)↑(29)↓ | |||
32' | 2-1 | Agalarov H. | ||
40' | 2-2 | Karapuzov V. | ||
46' | (23)↑(18)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 61' | |||
(47)↑(8)↓ | 61' | |||
69' | Timofeev A. | |||
Prokhin D. | 3-2 | 73' | ||
(38)↑(88)↓ | 80' | |||
(5)↑(19)↓ | 89' | |||
(62)↑(87)↓ | 89' | |||
90' | (40)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Terek Grozny |
||||
Rostov FK | Terek Grozny | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
9 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |