Diễn biến chính Rostov FK vs Spartak Moscow |
||||
16' | 0-1 | Khlusevich D. | ||
Golenkov E. | 1-1 | 36' | ||
54' | 1-2 | Medina J. | ||
(1)↑(30)↓ | 59' | |||
60' | 1-3 | Medina J. | ||
(27)↑(47)↓ | 60' | |||
68' | (7)↑(22)↓ | |||
68' | (68)↑(19)↓ | |||
(34)↑(28)↓ | 70' | |||
76' | 1-4 | Martins Pereira C. | ||
77' | (91)↑(35)↓ | |||
(87)↑(40)↓ | 81' | |||
(62)↑(19)↓ | 81' | |||
90' | (18)↑(9)↓ | |||
90' | (77)↑(25)↓ | |||
90' | 1-5 | Bongonda T. |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Spartak Moscow |
||||
Rostov FK | Spartak Moscow | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |