Diễn biến chính Rostov FK vs Rubin Kazan |
||||
34' | (8)↑(51)↓ | |||
Komlichenko N. | 1-0 | 52' | ||
(19)↑(7)↓ | 66' | |||
67' | (21)↑(18)↓ | |||
(88)↑(40)↓ | 67' | |||
(87)↑(11)↓ | 67' | |||
67' | (6)↑(19)↓ | |||
Langovich A. | 2-0 | 78' | ||
(69)↑(27)↓ | 78' | |||
Golenkov E. | 3-0 | 88' | ||
(64)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Rubin Kazan |
||||
Rostov FK | Rubin Kazan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |