Diễn biến chính Rostov FK vs Lokomotiv Moscow |
||||
Shchetinin K. | 1-0 | 3' | ||
46' | (11)↑(9)↓ | |||
56' | (77)↑(24)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 56' | |||
67' | (99)↑(45)↓ | |||
(87)↑(69)↓ | 73' | |||
(27)↑(9)↓ | 73' | |||
(5)↑(28)↓ | 81' | |||
84' | (5)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Lokomotiv Moscow |
||||
Rostov FK | Lokomotiv Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |