Diễn biến chính Rostov FK vs Gazovik Orenburg |
||||
18' | 0-1 | Mansilla B. | ||
Ronaldo Cesar Soares dos Santos | 33' | |||
35' | 0-2 | Marin J. | ||
(27)↑(47)↓ | 46' | |||
Komlichenko N. | 1-2 | 51' | ||
Komlichenko N. | 2-2 | 52' | ||
53' | (20)↑(18)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 66' | |||
(11)↑(69)↓ | 67' | |||
(67)↑(87)↓ | 75' | |||
83' | (11)↑(10)↓ | |||
(18)↑(89)↓ | 86' | |||
87' | (19)↑(80)↓ | |||
Ronaldo Cesar Soares dos Santos | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Gazovik Orenburg |
||||
Rostov FK | Gazovik Orenburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
30 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |