Diễn biến chính Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod |
||||
46' | (4)↑(20)↓ | |||
46' | (70)↑(89)↓ | |||
46' | (7)↑(78)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
Osipenko M. | 1-0 | 61' | ||
63' | (9)↑(23)↓ | |||
(69)↑(8)↓ | 69' | |||
(5)↑(40)↓ | 79' | |||
82' | (13)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Rostov FK | FK Nizhny Novgorod | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |