Diễn biến chính Rostov FK vs CSKA Moscow |
||||
53' | (5)↑(20)↓ | |||
(18)↑(47)↓ | 60' | |||
(69)↑(27)↓ | 60' | |||
(4)↑(55)↓ | 60' | |||
65' | (19)↑(11)↓ | |||
(19)↑(73)↓ | 71' | |||
(28)↑(87)↓ | 78' | |||
80' | (17)↑(9)↓ | |||
80' | (38)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs CSKA Moscow |
||||
Rostov FK | CSKA Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
593 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |