Diễn biến chính Ross County vs Motherwell |
||||
Murray S. | 1-0 | 2' | ||
Dhanda Y. | 2-0 | 18' | ||
46' | (66)↑(99)↓ | |||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
46' | (17)↑(20)↓ | |||
Purrington B. | 3-0 | 56' | ||
59' | (9)↑(14)↓ | |||
71' | (18)↑(66)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 71' | |||
(11)↑(26)↓ | 76' | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
(25)↑(15)↓ | 87' | |||
Nightingale W. | 90' |
Số liệu thống kê Ross County vs Motherwell |
||||
Ross County | Motherwell | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |