Diễn biến chính Ross County vs Livingston |
||||
Iacovitti A. | 1-0 | 40' | ||
(49)↑(26)↓ | 57' | |||
(25)↑(17)↓ | 57' | |||
(42)↑(14)↓ | 57' | |||
Samuel A. | 2-0 | 61' | ||
61' | (29)↑(11)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 70' | |||
71' | (23)↑(5)↓ | |||
71' | (7)↑(16)↓ | |||
73' | (28)↑(9)↓ | |||
82' | Guthrie K. | |||
(7)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Ross County vs Livingston |
||||
Ross County | Livingston | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |