Diễn biến chính Ross County vs Hibernian |
||||
(27)↑(26)↓ | 61' | |||
(25)↑(9)↓ | 61' | |||
(23)↑(15)↓ | 61' | |||
72' | (17)↑(23)↓ | |||
72' | (18)↑(11)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 75' | |||
84' | (19)↑(10)↓ | |||
84' | (35)↑(7)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Ross County vs Hibernian |
||||
Ross County | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
28 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |