Diễn biến chính Ross County vs Hibernian |
||||
34' | (12)↑(2)↓ | |||
Sims J. | 1-0 | 42' | ||
46' | (19)↑(6)↓ | |||
53' | 1-1 | Maolida M. | ||
(12)↑(19)↓ | 60' | |||
(26)↑(27)↓ | 72' | |||
(4)↑(11)↓ | 73' | |||
77' | 1-2 | Le Fondre A. | ||
(10)↑(14)↓ | 82' | |||
(16)↑(43)↓ | 82' | |||
90' | (4)↑(20)↓ | |||
Dhanda Y. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Ross County vs Hibernian |
||||
Ross County | Hibernian | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |