Diễn biến chính Ross County vs Celtic FC |
||||
Brown J. | 10' | |||
(35)↑(26)↓ | 13' | |||
45' | 0-1 | Turnbull D. | ||
(3)↑(16)↓ | 46' | |||
(25)↑(15)↓ | 46' | |||
61' | (15)↑(28)↓ | |||
62' | (8)↑(14)↓ | |||
62' | (7)↑(38)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 69' | |||
78' | 0-2 | Palma L. | ||
(18)↑(14)↓ | 81' | |||
81' | (24)↑(42)↓ | |||
81' | (49)↑(13)↓ | |||
83' | 0-3 | Forrest J. |
Số liệu thống kê Ross County vs Celtic FC |
||||
Ross County | Celtic FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
39 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
16 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
14 |
21% |
|
Kiểm soát bóng |
|
79% |
18% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
82% |
189 |
|
Số đường chuyền |
|
700 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
13 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |