Số liệu thống kê Rosenborg BK (W) vs Stabaek (W) |
||||
Rosenborg BK (W) | Stabaek (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |