Diễn biến chính Romania(N) vs Netherlands |
||||
20' | 0-1 | Gakpo C. | ||
(24)↑(22)↓ | 38' | |||
46' | (18)↑(25)↓ | |||
69' | (15)↑(5)↓ | |||
69' | (16)↑(24)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 72' | |||
(8)↑(6)↓ | 72' | |||
(7)↑(10)↓ | 72' | |||
83' | 0-2 | Malen D. | ||
84' | (9)↑(11)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 88' | |||
90' | (17)↑(10)↓ | |||
90' | 0-3 | Malen D. |
Số liệu thống kê Romania(N) vs Netherlands |
||||
Romania(N) | Netherlands | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
10 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |