Diễn biến chính Romania vs Kosovo |
||||
42' | Muriqi V. | |||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
54' | (2)↑(7)↓ | |||
54' | (8)↑(14)↓ | |||
Stanciu N. | 61' | |||
(18)↑(15)↓ | 63' | |||
64' | (20)↑(10)↓ | |||
(13)↑(20)↓ | 71' | |||
(21)↑(14)↓ | 72' | |||
(19)↑(8)↓ | 77' | |||
81' | (4)↑(15)↓ | |||
82' | (11)↑(23)↓ | |||
Stanciu N. | 1-0 | 83' | ||
Mihaila V. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Romania vs Kosovo |
||||
Romania | Kosovo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |