Diễn biến chính Romania vs Israel |
||||
Alibec D. | 1-0 | 27' | ||
53' | 1-1 | Gloukh O. | ||
(21)↑(23)↓ | 57' | |||
(13)↑(20)↓ | 57' | |||
62' | (9)↑(14)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 64' | |||
(9)↑(7)↓ | 64' | |||
73' | (12)↑(17)↓ | |||
73' | (16)↑(8)↓ | |||
77' | (5)↑(13)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Romania vs Israel |
||||
Romania | Israel | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
38 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |