Diễn biến chính Romania vs Andorra |
||||
Stanciu N. | 1-0 | 23' | ||
Hagi I. | 2-0 | 28' | ||
Marin R. | 3-0 | 44' | ||
(4)↑(3)↓ | 46' | |||
Coman F. | 4-0 | 50' | ||
(8)↑(18)↓ | 59' | |||
(13)↑(19)↓ | 59' | |||
65' | (22)↑(9)↓ | |||
65' | (2)↑(18)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 65' | |||
(6)↑(10)↓ | 66' | |||
76' | (23)↑(6)↓ | |||
86' | (7)↑(4)↓ | |||
86' | (20)↑(21)↓ | |||
90' | San Nicolas M. |
Số liệu thống kê Romania vs Andorra |
||||
Romania | Andorra | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
178 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |