Diễn biến chính Rodez Aveyron vs Stade Lavallois MFC |
||||
(19)↑(4)↓ | 44' | |||
59' | 0-1 | Bobichon A. | ||
62' | (6)↑(27)↓ | |||
Hountondji A. | 1-1 | 66' | ||
72' | (9)↑(11)↓ | |||
(3)↑(28)↓ | 81' | |||
(22)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | (14)↑(18)↓ | |||
82' | (26)↑(28)↓ | |||
82' | (39)↑(7)↓ | |||
90' | 1-2 | Diaw E. P. |
Số liệu thống kê Rodez Aveyron vs Stade Lavallois MFC |
||||
Rodez Aveyron | Stade Lavallois MFC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |