Diễn biến chính Rodez Aveyron vs Stade Lavallois MFC |
||||
Killian Corredor | 1-0 | 37' | ||
62' | (24)↑(9)↓ | |||
(29)↑(28)↓ | 72' | |||
(19)↑(20)↓ | 72' | |||
73' | (20)↑(14)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 84' | |||
85' | (8)↑(27)↓ | |||
85' | (11)↑(29)↓ | |||
86' | (2)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Rodez Aveyron vs Stade Lavallois MFC |
||||
Rodez Aveyron | Stade Lavallois MFC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |