Diễn biến chính RKC Waalwijk vs Volendam |
||||
Min D. | 1-0 | 43' | ||
(19)↑(9)↓ | 46' | |||
64' | (38)↑(31)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 70' | |||
(7)↑(28)↓ | 71' | |||
71' | (2)↑(26)↓ | |||
78' | (27)↑(14)↓ | |||
78' | (28)↑(5)↓ | |||
(35)↑(24)↓ | 87' | |||
89' | 1-1 | Benamar B. | ||
Oukili Y. | 2-1 | 90' | ||
(25)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs Volendam |
||||
RKC Waalwijk | Volendam | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |