Diễn biến chính RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen |
||||
Min D. | 1-0 | 7' | ||
Min D. | 2-0 | 22' | ||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 65' | |||
(22)↑(7)↓ | 76' | |||
(19)↑(9)↓ | 77' | |||
79' | (27)↑(23)↓ | |||
83' | (5)↑(24)↓ | |||
(8)↑(35)↓ | 89' |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen |
||||
RKC Waalwijk | NEC Nijmegen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |