Diễn biến chính RKC Waalwijk vs Heracles Almelo |
||||
35' | 0-1 | Hansson E. | ||
46' | (7)↑(44)↓ | |||
Kramer M. | 1-1 | 53' | ||
59' | 1-2 | Engels M. | ||
(9)↑(10)↓ | 64' | |||
74' | (12)↑(15)↓ | |||
74' | (17)↑(8)↓ | |||
74' | (23)↑(29)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 77' | |||
(22)↑(2)↓ | 77' | |||
(5)↑(28)↓ | 78' | |||
(20)↑(27)↓ | 85' | |||
90' | (6)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs Heracles Almelo |
||||
RKC Waalwijk | Heracles Almelo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |