Diễn biến chính RKC Waalwijk vs Go Ahead Eagles |
||||
30' | 0-1 | Willumsson W. T. | ||
(19)↑(10)↓ | 71' | |||
(9)↑(14)↓ | 71' | |||
73' | (9)↑(16)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 74' | |||
74' | (29)↑(11)↓ | |||
89' | (3)↑(23)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs Go Ahead Eagles |
||||
RKC Waalwijk | Go Ahead Eagles | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |