Diễn biến chính RKC Waalwijk vs Fortuna Sittard |
||||
46' | (15)↑(19)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 57' | |||
71' | (24)↑(12)↓ | |||
71' | (34)↑(8)↓ | |||
78' | (27)↑(10)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 81' | |||
(22)↑(24)↓ | 81' | |||
(10)↑(27)↓ | 89' | |||
89' | 0-1 | Sierhuis K. | ||
90' | (2)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs Fortuna Sittard |
||||
RKC Waalwijk | Fortuna Sittard | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |