Diễn biến chính RKC Waalwijk vs Almere City FC |
||||
(34)↑(5)↓ | 17' | |||
van der Venne R. | 1-0 | 41' | ||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
55' | (15)↑(22)↓ | |||
55' | (7)↑(8)↓ | |||
55' | (6)↑(19)↓ | |||
van der Water S. | 2-0 | 58' | ||
70' | (17)↑(27)↓ | |||
(33)↑(18)↓ | 74' | |||
(22)↑(23)↓ | 80' | |||
80' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs Almere City FC |
||||
RKC Waalwijk | Almere City FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
24 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |