Diễn biến chính RKC Waalwijk vs AFC Ajax |
||||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
(28)↑(5)↓ | 51' | |||
56' | (11)↑(29)↓ | |||
56' | (10)↑(9)↓ | |||
65' | (20)↑(49)↓ | |||
65' | (28)↑(8)↓ | |||
76' | 0-1 | Traore B. | ||
(52)↑(14)↓ | 80' | |||
(11)↑(22)↓ | 80' | |||
84' | (6)↑(18)↓ | |||
90' | 0-2 | Godts M. |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs AFC Ajax |
||||
RKC Waalwijk | AFC Ajax | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
681 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
23 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |