Diễn biến chính River Plate vs Banfield |
||||
(19)↑(29)↓ | 58' | |||
(36)↑(30)↓ | 58' | |||
63' | (14)↑(8)↓ | |||
(27)↑(15)↓ | 72' | |||
(32)↑(11)↓ | 73' | |||
80' | (23)↑(20)↓ | |||
80' | (30)↑(7)↓ | |||
80' | (11)↑(9)↓ | |||
84' | (25)↑(6)↓ | |||
86' | 0-1 | Galvan B. A. | ||
Solari P. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê River Plate vs Banfield |
||||
River Plate | Banfield | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |