Diễn biến chính Rio Ave vs Vizela |
||||
56' | 0-1 | Essende S. | ||
(9)↑(95)↓ | 61' | |||
(21)↑(10)↓ | 61' | |||
(7)↑(14)↓ | 61' | |||
68' | (22)↑(8)↓ | |||
68' | (6)↑(34)↓ | |||
(75)↑(3)↓ | 68' | |||
Boateng E. | 1-1 | 72' | ||
74' | Lacava M. | |||
78' | (19)↑(25)↓ | |||
(70)↑(77)↓ | 85' | |||
89' | (23)↑(90)↓ | |||
89' | (7)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Vizela |
||||
Rio Ave | Vizela | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
7 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |