Diễn biến chính Rio Ave vs FC Famalicao |
||||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
46' | (5)↑(17)↓ | |||
46' | (15)↑(4)↓ | |||
52' | 0-1 | Gil Dias | ||
(22)↑(16)↓ | 56' | |||
(77)↑(98)↓ | 56' | |||
(34)↑(76)↓ | 62' | |||
(6)↑(10)↓ | 63' | |||
68' | (21)↑(11)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 73' | |||
Koka | 1-1 | 75' | ||
87' | (20)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs FC Famalicao |
||||
Rio Ave | FC Famalicao | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
30 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |