Số liệu thống kê Renty ging vs Ravenna |
||||
Renty ging | Ravenna | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |