Diễn biến chính Rennes vs Troyes |
||||
Theate A. | 1-0 | 14' | ||
Bourigeaud B. | 2-0 | 65' | ||
69' | (12)↑(39)↓ | |||
Toko Ekambi K. | 3-0 | 70' | ||
Toko Ekambi K. | 4-0 | 74' | ||
(20)↑(8)↓ | 77' | |||
(34)↑(17)↓ | 78' | |||
(22)↑(27)↓ | 81' | |||
81' | (27)↑(29)↓ | |||
81' | (2)↑(22)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 87' | |||
(41)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Rennes vs Troyes |
||||
Rennes | Troyes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |