Diễn biến chính Rennes vs Montpellier |
||||
Blas L. | 1-0 | 24' | ||
Kalimuendo A. | 2-0 | 35' | ||
Gronbaek A. | 3-0 | 60' | ||
67' | (39)↑(22)↓ | |||
67' | (12)↑(70)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 68' | |||
(10)↑(9)↓ | 68' | |||
(18)↑(3)↓ | 82' | |||
(28)↑(11)↓ | 82' | |||
86' | (10)↑(19)↓ | |||
88' | (44)↑(29)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Rennes vs Montpellier |
||||
Rennes | Montpellier | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
11 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
40 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |