Diễn biến chính Rennes vs Lyon |
||||
Doue G. | 5' | |||
(16)↑(3)↓ | 46' | |||
46' | (10)↑(80)↓ | |||
(9)↑(34)↓ | 46' | |||
(8)↑(7)↓ | 46' | |||
64' | (11)↑(7)↓ | |||
64' | (47)↑(18)↓ | |||
67' | 0-1 | O'Brien J. | ||
(33)↑(11)↓ | 73' | |||
77' | (34)↑(37)↓ | |||
(10)↑(15)↓ | 85' | |||
90' | (5)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Lyon |
||||
Rennes | Lyon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |